Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
晚点
New HSK 4
晚点
Thêm vào danh sách từ
bị trễ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晚点
bị trễ
wǎndiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
晚点原因
wǎndiǎn yuányīn
một lý do để đến muộn
列车晚点
lièchē wǎndiǎn
chuyến tàu chậm trễ
飞机晚点了
fēijī wǎndiǎn le
máy bay đã trễ
晚点五分钟
wǎndiǎn wǔfēnzhōng
đến muộn năm phút
Các ký tự liên quan
晚
点
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc