晚点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晚点

  1. bị trễ
    wǎndiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晚点原因
wǎndiǎn yuányīn
một lý do để đến muộn
列车晚点
lièchē wǎndiǎn
chuyến tàu chậm trễ
飞机晚点了
fēijī wǎndiǎn le
máy bay đã trễ
晚点五分钟
wǎndiǎn wǔfēnzhōng
đến muộn năm phút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc