Trang chủ>晚睡晚起

Tiếng Trung giản thể

晚睡晚起

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晚睡晚起

  1. đi ngủ muộn và dậy muộn
    wǎn shuì wǎn qǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喜欢晚睡晚起
xǐhuān wǎnshuìwǎn qǐ
thích đi ngủ muộn và dậy muộn
晚睡晚起的习惯
wǎnshuìwǎn qǐ de xíguàn
thói quen thức khuya và dậy muộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc