Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
晚礼服
Tiếng Trung giản thể
晚礼服
Thêm vào danh sách từ
váy dạ hội
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晚礼服
váy dạ hội
wǎnlǐfú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
穿晚礼服展示
chuān wǎnlǐfú zhǎnshì
trình diễn trang phục dạ hội
金子晚礼服
jīnzǐ wǎnlǐfú
váy dạ hội vàng
她身着晚礼服,模样十分漂亮
tā shēnzháo wǎnlǐfú , múyàng shífēn piàoliàng
cô ấy trông rất đẹp trong bộ váy dạ hội
Các ký tự liên quan
晚
礼
服
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc