Trang chủ>晚礼服

Tiếng Trung giản thể

晚礼服

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晚礼服

  1. váy dạ hội
    wǎnlǐfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿晚礼服展示
chuān wǎnlǐfú zhǎnshì
trình diễn trang phục dạ hội
金子晚礼服
jīnzǐ wǎnlǐfú
váy dạ hội vàng
她身着晚礼服,模样十分漂亮
tā shēnzháo wǎnlǐfú , múyàng shífēn piàoliàng
cô ấy trông rất đẹp trong bộ váy dạ hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc