Tiếng Trung giản thể
晚辈
Thứ tự nét
Ví dụ câu
作为一个晚辈,我们应该尊敬老人
zuòwéi yígè wǎnbèi , wǒmen yīnggāi zūnjìng lǎorén
là một đàn em, chúng ta nên tôn trọng người cũ
这儿的晚辈都这么叫我
zhèér de wǎnbèi dū zhème jiào wǒ
đó là những gì những đứa trẻ quanh đây gọi tôi
为晚辈着想
wéi wǎnbèi zháoxiǎng
nghĩ về thế hệ trẻ
他总是看不起后生晚辈
tā zǒngshì kànbùqǐ hòushēng wǎnbèi
anh ấy luôn coi thường thế hệ trẻ