晚餐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晚餐

  1. bữa tối
    wǎncān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他做了晚餐
tā zuò le wǎncān
anh ấy đã nấu bữa tối
举办一个晚餐聚会
jǔbàn yígè wǎncān jùhuì
tổ chức một bữa tiệc tối
简单晚餐
jiǎndān wǎncān
bữa tối đơn giản
穿礼服出席晚餐
chuān lǐfú chūxí wǎncān
ăn mặc cho bữa tối
请留下用晚餐
qǐng liúxià yòng wǎncān
vui lòng ở lại ăn tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc