Thứ tự nét
Ví dụ câu
他做了晚餐
tā zuò le wǎncān
anh ấy đã nấu bữa tối
举办一个晚餐聚会
jǔbàn yígè wǎncān jùhuì
tổ chức một bữa tiệc tối
简单晚餐
jiǎndān wǎncān
bữa tối đơn giản
穿礼服出席晚餐
chuān lǐfú chūxí wǎncān
ăn mặc cho bữa tối
请留下用晚餐
qǐng liúxià yòng wǎncān
vui lòng ở lại ăn tối