Dịch của 晚 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
晚
Tiếng Trung phồn thể
晚
Thứ tự nét cho 晚
Ý nghĩa của 晚
- muộnwǎn
- tốiwǎn
Ví dụ câu cho 晚
晚年
wǎnnián
những năm sau của một người
太晚了
tài wǎn le
quá muộn!
你怎么这么晚?
nǐ zěnme zhème wǎn ?
Làm thế nào để bạn đến muộn như vậy?
今年春天来得晚
jīnnián chūntiān láide wǎn
mùa xuân đến vào cuối năm nay