Tiếng Trung giản thể

晦气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晦气

  1. không may
    huìqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自认晦气
zìrèn huìqì
chấp nhận những điều xui xẻo mà không cần phàn nàn
好晦气
hǎo huìqì
một thất bại lớn
真晦气
zhēn huìqì
thật là một thất bại!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc