Tiếng Trung giản thể
晨练
Thứ tự nét
Ví dụ câu
去公园晨练
qù gōngyuán chénliàn
đi công viên tập thể dục buổi sáng
有规律的晨练
yǒu guīlǜ de chénliàn
tập thể dục buổi sáng đều đặn
好多人在这里晨练呢
hǎoduō rén zài zhèlǐ chénliàn ne
nhiều người đang tập thể dục buổi sáng ở đây
我每天都坚持晨练
wǒ měitiān dū jiānchí chénliàn
Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày