Tiếng Trung giản thể

晨练

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晨练

  1. thể dục buổi sáng
    chénliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去公园晨练
qù gōngyuán chénliàn
đi công viên tập thể dục buổi sáng
有规律的晨练
yǒu guīlǜ de chénliàn
tập thể dục buổi sáng đều đặn
好多人在这里晨练呢
hǎoduō rén zài zhèlǐ chénliàn ne
nhiều người đang tập thể dục buổi sáng ở đây
我每天都坚持晨练
wǒ měitiān dū jiānchí chénliàn
Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc