Trang chủ>普通大巴

Tiếng Trung giản thể

普通大巴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 普通大巴

  1. xe buýt thường xuyên
    pǔtōng dàbā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

普通大巴的票价
pǔtōng dàbā de piàojià
giá vé xe buýt thường
普通大巴上没有空调
pǔtōng dàbā shàng méiyǒu kōngtiáo
xe buýt thường không có máy lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc