普通

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 普通

  1. chung, chung
    pǔtōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

普通法
pǔtōngfǎ
luật chung
只是普普通通的一天
zhī shì pǔpǔtōngtōng de yītiān
chỉ là một ngày bình thường
一座普通的房子
yī zuò pǔtōngde fángzǐ
một ngôi nhà bình thường
普通人
pǔtōngrén
người bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc