Tiếng Trung giản thể
景气
Thứ tự nét
Ví dụ câu
相当景气
xiāngdāng jǐngqì
khá thịnh vượng
经济景气
jīngjì jǐngqì
kinh tế trỗi dậy
生意不景气
shēngyì bùjǐngqì
sự suy thoái của một doanh nghiệp
最近房地产生意很景气
zuìjìn fángdìchǎn shēngyì hěn jǐngqì
có sự bùng nổ gần đây trong bất động sản