Tiếng Trung giản thể

景气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 景气

  1. Thịnh vượng
    jǐngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相当景气
xiāngdāng jǐngqì
khá thịnh vượng
经济景气
jīngjì jǐngqì
kinh tế trỗi dậy
生意不景气
shēngyì bùjǐngqì
sự suy thoái của một doanh nghiệp
最近房地产生意很景气
zuìjìn fángdìchǎn shēngyì hěn jǐngqì
có sự bùng nổ gần đây trong bất động sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc