Tiếng Trung giản thể

景物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 景物

  1. phong cảnh
    jǐngwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

景物分析
jǐngwù fēnxī
phân tích và mô tả cảnh quan
这儿的景物多么优美啊
zhèér de jǐngwù duōme yōuměi ā
thật là một cảnh đẹp
景物宜人
jǐngwù yírén
phong cảnh dễ chịu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc