景色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 景色

  1. phong cảnh, quang cảnh
    jǐngsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天然景色
tiānrán jǐngsè
Phong cảnh thiên nhiên
窗外的景色
chuāng wài de jǐngsè
Xem từ cửa sổ
熟悉的景色
shúxī de jǐngsè
phong cảnh quen thuộc
漂亮的景色
piàoliang de jǐngsè
quang cảnh tuyệt đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc