Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
晴天
New HSK 2
晴天
Thêm vào danh sách từ
trời nắng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晴天
trời nắng
qíngtiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
万里无云的晴天
wànlǐwúyún de qíngtiān
ngày nắng không có mây
那天恰巧是个晴天
nà tiān qiàqiǎo shì gè qíngtiān
đó là một ngày đẹp trời
雨过天晴
yǔguòtiānqíng
mặt trời lại chiếu sau cơn mưa
晴天霹雳
qíngtiānpīlì
bu-lông từ màu xanh
Các ký tự liên quan
晴
天
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc