Trang chủ>晶莹剔透

Tiếng Trung giản thể

晶莹剔透

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晶莹剔透

  1. lấp lánh và trong như pha lê
    jīngyíng tītòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晶莹剔透的玻璃
jīngyíngtītòu de bōlí
thủy tinh trong suốt
晶莹剔透的水
jīngyíngtītòu de shuǐ
nước pha lê
草上露珠像晶莹剔透的珍珠在闪烁
cǎo shàng lùzhū xiàng jīngyíngtītòu de zhēnzhū zài shǎnshuò
sương như ngọc chiếu sáng trên cỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc