Trang chủ>晾衣架

Tiếng Trung giản thể

晾衣架

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晾衣架

  1. giá treo đồ
    liàngyījià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在晾衣架上晒被子
zài liàngyījià shàng shài bèizi
phơi chăn trên giá phơi
折叠晾衣架
zhédié liàngyījià
giàn phơi quần áo gấp gọn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc