暑假

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暑假

  1. kì nghỉ hè
    shǔjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在该放暑假了
xiànzài gāi fàng shǔjià le
bây giờ là thời gian cho kỳ nghỉ hè
暑假出行高峰
shǔjià chūxíng gāofēng
kỳ nghỉ hè cao điểm
快放暑假了
kuài fàng shǔjià le
kỳ nghỉ hè sắp đến
在农村度暑假
zài nóngcūn dù shǔjià
nghỉ hè ở nông thôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc