Dịch của 暖气 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
暖气
Tiếng Trung phồn thể
暖氣

Thứ tự nét cho 暖气

Ý nghĩa của 暖气

  1. sưởi
    nuǎnqì

Các ký tự liên quan đến 暖气:

Ví dụ câu cho 暖气

开暖气
kāi nuǎnqì
để tăng nhiệt độ
暖气系统
nuǎnqì xìtǒng
hệ thống nhiệt
暖气费
nuǎnqì fèi
phí sưởi ấm
暖气设备
nuǎnqì shèbèi
thiết bị sưởi ấm
暖气管
nuǎnqì guǎn
ống sưởi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc