Từ vựng HSK
Dịch của 暖气 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
暖气
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
暖氣
Thứ tự nét cho 暖气
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 暖气
sưởi
nuǎnqì
Các ký tự liên quan đến 暖气:
暖
气
Ví dụ câu cho 暖气
开暖气
kāi nuǎnqì
để tăng nhiệt độ
暖气系统
nuǎnqì xìtǒng
hệ thống nhiệt
暖气费
nuǎnqì fèi
phí sưởi ấm
暖气设备
nuǎnqì shèbèi
thiết bị sưởi ấm
暖气管
nuǎnqì guǎn
ống sưởi
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc