Trang chủ>暖洋洋

Tiếng Trung giản thể

暖洋洋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暖洋洋

  1. ấm áp
    nuǎnyángyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老师的暖洋洋的亲切话语,说得我心里
lǎoshī de nuǎnyángyáng de qīnqiè huàyǔ , shuō dé wǒ xīnlǐ
lời nói ân cần của cô giáo khiến trái tim tôi ấm áp
太阳把大地照得暖洋洋的
tàiyáng bǎ dàdì zhào dé nuǎnyángyáng de
mặt trời sưởi ấm trái đất
我喜欢晒太阳,暖洋洋的,很舒服
wǒ xǐhuān shàitàiyáng , nuǎnyángyáng de , hěn shūfú
Tôi thích ánh nắng mặt trời, nó ấm áp và thoải mái
坐太阳的在大树下,晒着暖洋洋
zuò tàiyáng de zài dàshù xià , shài zháo nuǎnyángyáng
ngồi dưới gốc cây lớn phơi mình trong nắng ấm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc