Tiếng Trung giản thể
暖流
Thứ tự nét
Ví dụ câu
墨西哥湾暖流
mòxīgēwān nuǎnliú
dong hải lưu vung vịnh
一阵暖流从他身边经过
yīzhèn nuǎnliú cóng tā shēnbiān jīngguò
làn sóng ấm áp đi qua anh ấy
你周围升腾起一阵暖流
nǐ zhōuwéi shēngténg qǐ yīzhèn nuǎnliú
dòng điện ấm tăng xung quanh bạn