Tiếng Trung giản thể

暖流

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暖流

  1. dòng điện ấm
    nuǎnliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

墨西哥湾暖流
mòxīgēwān nuǎnliú
dong hải lưu vung vịnh
一阵暖流从他身边经过
yīzhèn nuǎnliú cóng tā shēnbiān jīngguò
làn sóng ấm áp đi qua anh ấy
你周围升腾起一阵暖流
nǐ zhōuwéi shēngténg qǐ yīzhèn nuǎnliú
dòng điện ấm tăng xung quanh bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc