Tiếng Trung giản thể
暗地
Thứ tự nét
Ví dụ câu
暗地吸烟
àndì xīyān
để hút thuốc trên sly
暗地对我说
àndì duì wǒ shuō
để nói với tôi về sự yên tĩnh
暗地里的对手
àndìlǐ de duìshǒu
kẻ thù bí mật
我们暗地替他高兴
wǒmen àndì tì tā gāoxìng
chúng tôi thầm vui mừng cho anh ấy
暗地埋伏
àndì máifú
nằm chờ đợi