Tiếng Trung giản thể

暗影

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暗影

  1. bóng
    ànyǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遁入暗影
dùn rù ànyǐng
đi vào bóng tối
黄昏的暗影
huánghūn de ànyǐng
bóng tối
暗影之中
ànyǐng zhīzhōng
trong bóng tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc