Tiếng Trung giản thể

暗暗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暗暗

  1. bí mật
    àn'àn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

暗暗跟踪
ànàn gēnzōng
theo dõi bí mật
暗暗下决心
ànàn xiàjuéxīn
quyết định bí mật
暗暗发誓
ànàn fāshì
thề nguyện bí mật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc