Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
暗藏
Tiếng Trung giản thể
暗藏
Thêm vào danh sách từ
trốn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 暗藏
trốn
àncáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
暗藏玄机
àncáng xuánjī
để che giấu một bí ẩn
暗藏邪念
àncáng xiéniàn
để che giấu những suy nghĩ xấu xa
暗藏杀机
àncáng shājī
một mối đe dọa tiềm ẩn
暗藏的敌人
àncáng de dírén
một kẻ thù ẩn
暗藏枪支
àncáng qiāngzhī
giấu súng
Các ký tự liên quan
暗
藏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc