Dịch của 暗藏 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
暗藏
Tiếng Trung phồn thể
暗藏

Thứ tự nét cho 暗藏

Ý nghĩa của 暗藏

  1. trốn
    àncáng

Các ký tự liên quan đến 暗藏:

Ví dụ câu cho 暗藏

暗藏玄机
àncáng xuánjī
để che giấu một bí ẩn
暗藏邪念
àncáng xiéniàn
để che giấu những suy nghĩ xấu xa
暗藏杀机
àncáng shājī
một mối đe dọa tiềm ẩn
暗藏的敌人
àncáng de dírén
một kẻ thù ẩn
暗藏枪支
àncáng qiāngzhī
giấu súng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc