Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
暴脾气
Tiếng Trung giản thể
暴脾气
Thêm vào danh sách từ
Bạo lực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 暴脾气
Bạo lực
bàopíqi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她是个暴脾气
tāshì gè bào píqì
cô ấy có một tính khí bạo lực
瞧他那暴脾气
qiáo tā nà bào píqì
nhìn xem anh ấy nóng tính như thế nào
改不掉的暴脾气
gǎi bù diào de bào píqì
tính khí bạo lực không thể thay đổi
Các ký tự liên quan
暴
脾
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc