暴风雨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暴风雨

  1. bão táp
    bàofēngyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

直到暴风雨爆发
zhídào bàofēngyǔ bàofā
cho đến khi cơn bão tan vỡ
那晚也有暴风雨吗?
nàwǎn yě yǒu bàofēngyǔ ma ?
cũng có một cơn bão đêm đó?
暴风雨和巨浪
bàofēngyǔ hé jùlàng
một cơn bão và những con sóng lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc