Trang chủ>曲别针

Tiếng Trung giản thể

曲别针

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 曲别针

  1. Cái kẹp giấy
    qūbiézhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每个曲别针都是手工做成的
měigè qǔbiézhēn dūshì shǒugōng zuòchéng de
mỗi chiếc ghim được làm bằng tay
用不同颜色的曲别针区分这些文件
yòng bùtóngyánsè de qǔbiézhēn qūfēn zhèixiē wénjiàn
sử dụng kẹp giấy màu khác nhau để phân biệt các loại giấy
去掉所有文件上的曲别针
qùdiào suǒyǒu wénjiàn shàng de qǔbiézhēn
để xóa các kẹp giấy khỏi tất cả các tài liệu
曲别针的尖端
qǔbiézhēn de jiānduān
đầu kẹp giấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc