Tiếng Trung giản thể
曲别针
Thứ tự nét
Ví dụ câu
每个曲别针都是手工做成的
měigè qǔbiézhēn dūshì shǒugōng zuòchéng de
mỗi chiếc ghim được làm bằng tay
用不同颜色的曲别针区分这些文件
yòng bùtóngyánsè de qǔbiézhēn qūfēn zhèixiē wénjiàn
sử dụng kẹp giấy màu khác nhau để phân biệt các loại giấy
去掉所有文件上的曲别针
qùdiào suǒyǒu wénjiàn shàng de qǔbiézhēn
để xóa các kẹp giấy khỏi tất cả các tài liệu
曲别针的尖端
qǔbiézhēn de jiānduān
đầu kẹp giấy