Tiếng Trung giản thể
曲艺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
曲艺名家
qǔyì míngjiā
bậc thầy nghệ thuật dân gian
曲艺品种
qǔyì pǐnzhǒng
nhiều loại nghệ thuật dân gian
中国的曲艺
zhōngguó de qǔyì
Nghệ thuật dân gian Trung Quốc
各种曲艺形式
gèzhǒng qǔyì xíngshì
các loại hình nghệ thuật dân gian
曲艺演员
qǔyì yǎnyuán
nghệ sĩ nghệ thuật dân gian