Tiếng Trung giản thể

曲解

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 曲解

  1. hiểu lầm
    qūjiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

曲解的意义
qūjiě de yìyì
hiểu sai ý nghĩa
曲解真理
qūjiě zhēnlǐ
để vặn vẹo sự thật
任意的曲解事实
rènyì de qūjiě shìshí
tự ý giải thích sai sự thật
曲解意思
qūjiě yìsī
để vặn vẹo ý nghĩa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc