Trang chủ>曾几何时

Tiếng Trung giản thể

曾几何时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 曾几何时

  1. không lâu về trước
    céng jǐhé shí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

曾几何时,几无女性接受教育
céngjǐhéshí , jī wú nǚxìng jiēshòu jiàoyù
giáo dục nữ giới đã từng hầu như không được biết đến
曾几何时,她还是舞蹈老师呢
céngjǐhéshí , tā háishì wǔdǎo lǎoshī ne
cách đây không lâu cô ấy là giáo viên dạy khiêu vũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc