曾经

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 曾经

  1. từng, tại một thời điểm
    céngjīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他曾经是一家报纸的编辑
tā céngjīng shì yījiā bàozhǐ de biānjí
anh ấy đã từng là biên tập viên cho một tờ báo
这里曾经闹过水灾
zhèlǐ céngjīng nào guò shuǐzāi
đã từng có lũ lụt ở đây
曾经说过
céngjīng shuō guò
đã từng nói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc