Tiếng Trung giản thể
替…着想
Thứ tự nét
Ví dụ câu
设身处地替他着想
shèshēnchǔdì tì tā zháoxiǎng
đặt mình vào vị trí của anh ấy
一点都不想替你着想
yīdiǎn dū bùxiǎng tì nǐ zháoxiǎng
Tôi không muốn ở vị trí của bạn
你要好好替自己着想
nǐ yāohǎo hǎo tì zìjǐ zháoxiǎng
bạn cần phải nhìn ra cho chính mình