Tiếng Trung giản thể

最为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 最为

  1. nhiều nhất
    zuìwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自欺是最为严重的
zìqī shì zuìwéi yánzhòngde
tự lừa dối là nguy hiểm nhất
最为有益
zuìwéi yǒuyì
có lợi nhất
最为关心的问题
zuìwéi guānxīn de wèntí
câu hỏi quan tâm hàng đầu
最为重要
zuìwéi zhòngyào
tầm quan trọng tối thượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc