Tiếng Trung giản thể
最少
Thứ tự nét
Ví dụ câu
费最少的力
fèi zuì shǎode lì
với nỗ lực tối thiểu
游客人数达到最少
yóukè rénshù dádào zuìshǎo
đám đông du lịch ở mức tối thiểu
每天最少使用三小时
měitiān zuì shǎo shǐyòng sān xiǎoshí
sử dụng ba giờ mỗi ngày là mức tối thiểu
花最少的钱
huā zuì shǎode qián
tiêu ít tiền nhất