Tiếng Trung giản thể

最少

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 最少

  1. ít nhất, tối thiểu
    zuìshǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

费最少的力
fèi zuì shǎode lì
với nỗ lực tối thiểu
游客人数达到最少
yóukè rénshù dádào zuìshǎo
đám đông du lịch ở mức tối thiểu
每天最少使用三小时
měitiān zuì shǎo shǐyòng sān xiǎoshí
sử dụng ba giờ mỗi ngày là mức tối thiểu
花最少的钱
huā zuì shǎode qián
tiêu ít tiền nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc