Thứ tự nét
Ví dụ câu
我最终决定
wǒ zuìzhōng juédìng
cuối cùng tôi đã quyết định
爱情最终只是一场交易
àiqíng zuìzhōng zhǐshì yīchǎng jiāoyì
cuối cùng, tình yêu chỉ là một thỏa thuận
最终工作还是完成了
zuìzhōng gōngzuò háishì wánchéng le
cuối cùng, công việc đã hoàn thành
这条河流最终汇入大海
zhè tiáo héliú zuìzhōng huìrù dàhǎi
cuối cùng dòng sông này đổ ra biển
最终结果
zuìzhōng jiéguǒ
kết quả cuối cùng
最终核批
zuìzhōng hépī
sự xác nhận cuối cùng
最终目的
zuìzhōng mùdì
mục tiêu cuối cùng