最终

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 最终

  1. cuối cùng
    zuìzhōng
  2. cuối cùng
    zuìzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我最终决定
wǒ zuìzhōng juédìng
cuối cùng tôi đã quyết định
爱情最终只是一场交易
àiqíng zuìzhōng zhǐshì yīchǎng jiāoyì
cuối cùng, tình yêu chỉ là một thỏa thuận
最终工作还是完成了
zuìzhōng gōngzuò háishì wánchéng le
cuối cùng, công việc đã hoàn thành
这条河流最终汇入大海
zhè tiáo héliú zuìzhōng huìrù dàhǎi
cuối cùng dòng sông này đổ ra biển
最终结果
zuìzhōng jiéguǒ
kết quả cuối cùng
最终核批
zuìzhōng hépī
sự xác nhận cuối cùng
最终目的
zuìzhōng mùdì
mục tiêu cuối cùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc