最近

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 最近

  1. Gần đây thời gian gần đây
    zuìjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根据最近的调查
gēnjù zuìjìn de diàochá
theo nghiên cứu mới nhất
最近的情况
zuìjìn de qíngkuàng
tình hình gần đây
最近几天
zuìjìn jǐ tiān
trong vài ngày qua
最近忙什么?
zuìjìn máng shénme
bạn đang làm gì gần đây?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc