月份

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 月份

  1. lịch tháng
    yuèfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

月份月份上次见到他是在五
yuèfèn yuèfèn shàngcì jiàndào tāshì zài wǔ
lần cuối tôi gặp anh ấy là vào tháng 5
一月份
yīyuèfèn
tháng Giêng
上月份
shàngyuèfèn
tháng trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc