Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
月光
Tiếng Trung giản thể
月光
Thêm vào danh sách từ
ánh trăng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 月光
ánh trăng
yuèguāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把脸转向月光
bǎ liǎn zhuǎnxiàng yuèguāng
quay mặt về phía ánh trăng
月光石
yuèguāng shí
mặt trăng
白月光
báiyuèguāng
ánh trăng trắng
皎洁的月光
jiǎojiéde yuèguāng
ánh trăng sáng và rõ ràng
Các ký tự liên quan
月
光
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc