Tiếng Trung giản thể

月光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 月光

  1. ánh trăng
    yuèguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把脸转向月光
bǎ liǎn zhuǎnxiàng yuèguāng
quay mặt về phía ánh trăng
月光石
yuèguāng shí
mặt trăng
白月光
báiyuèguāng
ánh trăng trắng
皎洁的月光
jiǎojiéde yuèguāng
ánh trăng sáng và rõ ràng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc