月底

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 月底

  1. cuối tháng
    yuèdǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计划到月底完成
jìhuá dào yuèdǐ wánchéng
lên lịch hoàn thành vào cuối tháng
把钱用到月底
bǎ qiányòngdào yuèdǐ
để quay tiền cho đến cuối tháng
下个月的月底
xiàgèyuè de yuèdǐ
cuối tháng sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc