Trang chủ>月租费

Tiếng Trung giản thể

月租费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 月租费

  1. phí hàng tháng
    yuèzūfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

固定电话的月租费
gùdìng diànhuà de yuèzūfèi
phí đăng ký cố định
停车月租费是多少?
tíngchē yuèzūfèi shìduōshǎo ?
phí gửi xe hàng tháng là bao nhiêu?
支付固定的月租费
zhīfù gùdìng de yuèzūfèi
trả một khoản phí cố định hàng tháng
月租费缴纳
yuèzūfèi jiǎonà
trả phí hàng tháng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc