Tiếng Trung giản thể
月租费
Thứ tự nét
Ví dụ câu
固定电话的月租费
gùdìng diànhuà de yuèzūfèi
phí đăng ký cố định
停车月租费是多少?
tíngchē yuèzūfèi shìduōshǎo ?
phí gửi xe hàng tháng là bao nhiêu?
支付固定的月租费
zhīfù gùdìng de yuèzūfèi
trả một khoản phí cố định hàng tháng
月租费缴纳
yuèzūfèi jiǎonà
trả phí hàng tháng