Tiếng Trung giản thể

月经

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 月经

  1. hành kinh
    yuèjīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

月经不调
yuèjīngbùtiáo
kinh nguyệt không đều
我月经推迟了六天
wǒ yuèjīng tuīchí le liù tiān
kinh nguyệt của tôi trễ 6 ngày
末次月经
mò cì yuèjīng
kỳ kinh nguyệt cuối cùng
月经期腹痛
yuè jīngqī fùtòng
đau bụng khi hành kinh
月经周期
yuèjīngzhōuqī
chu kỳ kinh nguyệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc