Tiếng Trung giản thể

月薪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 月薪

  1. tiền lương hàng tháng
    yuèxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

领取月薪
lǐngqǔ yuèxīn
để nhận lương hàng tháng
他们税?从你的月薪中抽出多少
tāmen shuì ? cóng nǐ de yuèxīn zhōng chōuchū duōshǎo
họ lấy bao nhiêu tiền thuế từ tiền lương hàng tháng của bạn?
支付月薪八百美元
zhīfù yuèxīn bābǎi měiyuán
trả mức lương hàng tháng là 800 đô la
平均月薪
píngjūn yuèxīn
lương trung bình hàng tháng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc