Tiếng Trung giản thể

有为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有为

  1. hứa hẹn
    yǒuwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我那英俊有为的儿子
wǒ nà yīngjùn yǒuwéi de érzǐ
đứa con trai tuyệt vời và đầy hứa hẹn của tôi
有为的青年
yǒuwéi de qīngnián
một chàng trai trẻ đầy triển vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc