有些

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有些

  1. một số
    yǒuxiē
  2. một chút
    yǒuxiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

列车在谈天上有些人在看书,有些人
lièchē zài tántiān shàng yǒuxiērén zài kànshū , yǒuxiērén
trên tàu, ai đó đọc và ai đó nói chuyện
今天来的来参观的人有些是从外地
jīntiān lái de lái cānguān de rén yǒuxiē shì cóng wàidì
một số du khách hôm nay đến từ ngoài thị trấn
有些人喜欢躺着看书
yǒuxiērén xǐhuān tǎngzháo kànshū
một số người thích đọc khi nằm
有些事要谈一谈
yǒuxiē shìyào tányītán
có điều gì đó chúng ta cần nói về
感到有些疲惫
gǎndào yǒuxiē píbèi
cảm thấy một chút mệt mỏi
帽子和墨镜看着有些可疑
màozǐ hé mòjìng kàn zháo yǒuxiē kěyí
mũ và kính râm trông hơi đáng ngờ
有些复杂
yǒuxiē fùzá
hơi phức tạp
让我们有些担心
ràngwǒmén yǒuxiē dānxīn
nó là một chút lo lắng cho chúng tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc