有利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有利

  1. thuận lợi
    yǒulì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有利条件
yǒulì tiáojiàn
các yếu tố thuận lợi
有利于环境
yǒu lìyú huánjìng
thân thiện với môi trường
利于健康
lìyú jiànkāng
có lợi cho sức khỏe
有利时间
yǒulì shíjiān
điểm thuận lợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc