Trang chủ>有别于

Tiếng Trung giản thể

有别于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有别于

  1. được phân biệt với
    yǒubié yú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种照相机有别于其他牌子
zhèzhǒng zhàoxiàngjī yǒubiéyú qítā páizǐ
máy ảnh này khác với các nhãn hiệu khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc