Tiếng Trung giản thể
有如
Thứ tự nét
Ví dụ câu
心狂跳有如击鼓
xīnkuángtiào yǒurú jīgǔ
tim đập như trống
平静有如孩子
píngjìng yǒurú háizǐ
yên bình như một đứa trẻ
壮健的身躯有如一座铁塔
zhuàngjiànde shēnqū yǒurú yī zuò tiětǎ
thân cứng như tháp sắt
有如神助
yǒurú shénzhù
giống như sự hỗ trợ từ Chúa