Tiếng Trung giản thể

有如

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有如

  1. như nhau
    yǒurú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心狂跳有如击鼓
xīnkuángtiào yǒurú jīgǔ
tim đập như trống
平静有如孩子
píngjìng yǒurú háizǐ
yên bình như một đứa trẻ
壮健的身躯有如一座铁塔
zhuàngjiànde shēnqū yǒurú yī zuò tiětǎ
thân cứng như tháp sắt
有如神助
yǒurú shénzhù
giống như sự hỗ trợ từ Chúa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc